Từ "biện minh" trong tiếng Việt có nghĩa là giải thích hoặc đưa ra lý do để làm rõ một hành động, quan điểm hoặc quyết định nào đó, nhằm chứng minh rằng hành động ấy là đúng đắn hoặc hợp lý.
Phân Tích Ý Nghĩa:
Biện: có nghĩa là xét rõ, phân tích.
Minh: có nghĩa là sáng, rõ ràng.
Cách Sử Dụng:
Sử dụng trong tranh luận:
Các Biến Thể và Từ Liên Quan:
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa:
Giải thích: cũng có nghĩa là làm rõ một vấn đề, tuy nhiên không nhất thiết phải có ý bảo vệ hay chứng minh là đúng.
Bào chữa: thường mang nghĩa là bảo vệ một hành động khi bị chỉ trích, có thể có ý tiêu cực hơn.
Thanh minh: thường được dùng trong ngữ cảnh cần làm sáng tỏ sự thật hoặc bảo vệ danh dự.
Ví Dụ Khác:
"Cô ấy đã cố gắng biện minh cho sự chậm trễ của mình bằng cách nói rằng xe bị hỏng." (Cô ấy đã đưa ra lý do cho sự chậm trễ của mình).
"Trong bài phát biểu, anh ấy đã không biện minh cho những sai lầm trong quá khứ." (Anh ấy không đưa ra lý do cho những sai sót trước đây).